Characters remaining: 500/500
Translation

currant bush

Academic
Friendly

Từ "currant bush" trong tiếng Anh có thể được hiểu "cây nho hy-lạp" hay "cây chua" trong tiếng Việt. Đây một loại cây bụi nhỏ, thường được trồng để lấy quả, các quả này kích thước nhỏ thường màu đỏ, đen hoặc trắng. Quả của cây này thường được sử dụng trong nấu ăn, làm mứt, hoặc trong các món tráng miệng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I planted a currant bush in my backyard." (Tôi đã trồng một cây nho hy-lạp ở sân sau của tôi.)
  2. Câu phức tạp: "The currant bush produces a lot of fruit, which can be used to make delicious jams." (Cây nho hy-lạp sản xuất rất nhiều trái, có thể được sử dụng để làm mứt ngon.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực: "Dried currants are often added to scones and muffins for extra flavor." (Nho khô thường được thêm vào bánh scone bánh muffin để tăng thêm hương vị.)
  • Trong dược liệu: "The leaves of the currant bush can be brewed into a herbal tea that is believed to have health benefits." ( của cây nho hy-lạp có thể được pha thành trà thảo mộc được cho lợi cho sức khỏe.)
Phân biệt các biến thể:
  • Currant: Có thể chỉ đến quả nho hy-lạp hoặc nho khô, thường được chia thành ba loại: red currant (nho hy-lạp đỏ), black currant (nho hy-lạp đen), white currant (nho hy-lạp trắng).
  • Cách dùng khác: "Currant" cũng có thể dùng để chỉ nho khô, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raisin: Nho khô, thường lớn hơn vị ngọt hơn so với nho hy-lạp.
  • Berry: Quả nhỏ, như dâu, việt quất, có thể được coi họ hàng gần với nho hy-lạp.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "currant bush". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng "to bear fruit" (đem lại kết quả) trong ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển của cây cối hay dự án.

Tóm lại:

"Currant bush" một thuật ngữ chỉ đến cây nho hy-lạp, nổi bật với quả nhỏ thường được sử dụng trong nấu ăn.

Noun
  1. nho Hy-lạp, quả chua

Synonyms

Comments and discussion on the word "currant bush"